- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- Keyboard + Mouse: USB
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- CPU: Intel Core i3-9100 (3.60 GHz up to 4.20 GHz/6MB/4 nhân, 4 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Dây nguồn
- CPU: Intel Core i3-8100 (3.6 GHz / 6MB / 4 nhân, 4 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Tặng kèm chuột; bàn phím
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- Dây nguồn, adapter, bàn phím & chuột
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- Keyboard + Mouse: USB
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- CPU: Intel Core i3-10100 (3.60 GHz - 4.30 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- HP USB Mouse & Keyboard. Adapter
- CPU: AMD Ryzen 5 PRO 2400G (3.6 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz
- Đồ họa: AMD Vega 11 Graphics
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Tặng kèm chuột; bàn phím
- CPU: Intel Core i7-10700 (2.90 GHz - 4.80 GHz/16MB/8 nhân, 16 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 2933MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 512GB SSD/
- Dây nguồn, adapter, bàn phím & chuột
- CPU: Intel Core i3-1115G4 (3.0 GHz - 4.10 GHz/6MB/2 nhân, 4 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics
- Lưu trữ: 256GB SSD/
- Chuột + Bàn phím
- Dây nguồn
- Ứng dụng đi kèm khác: Microsoft Office Home and Student 2019
- CPU: Intel Core i5-10400 (2.90 GHz - 4.30 GHz/12MB/6 nhân, 12 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Bàn phím + Chuột USB
- CPU: Intel Core i5-10400 (2.90 GHz - 4.30 GHz/12MB/6 nhân, 12 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Chuột có dây Dell MS116, Bàn phím có dây Dell KB216
- CPU: Intel Core i5-10400 (2.90 GHz - 4.30 GHz/12MB/6 nhân, 12 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- CPU: Intel Core i5-10400 (2.90 GHz - 4.30 GHz/12MB/6 nhân, 12 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Chuột + Bàn phím
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD
- Chuột + Bàn phím
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD
- Dây nguồn, bàn phím & chuột
- CPU: Intel Core i3-10100 (3.60 GHz - 4.30 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD
- Dell Optical Mouse - MS116 - Black
Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)
- CPU: Intel Core i3-10100 (3.60 GHz - 4.30 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD
- Dell Optical Mouse - MS116 - Black
Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Chuột có dây Dell MS116, Bàn phím có dây Dell KB216
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- Keyboard + Mouse có dây
- CPU: Intel Core i5-10400 (2.90 GHz - 4.30 GHz/12MB/6 nhân, 12 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630 / GeForce GT 730 2GB
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Keyboard + Mouse USB
- CPU: Intel Core i5-9400 (2.90 GHz up to 4.10 GHz/9MB/6 nhân, 6 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630 / GeForce GT 730 2GB
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Bàn phím + chuột
- CPU: Intel Core i5-9400 (2.90 GHz up to 4.10 Ghz/9MB/6 nhân, 6 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Bàn phím + Chuột
- CPU: Intel Core i5-8400 (2.80 GHz - 4.00 GHz / 9MB / 6 nhân, 6 luồng) không cảm ứng
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Tặng kèm chuột và bàn phím
- CPU: Intel Core i5-9400 (2.90 GHz up to 4.10 GHz/9MB/6 nhân, 6 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Bàn phím + Chuột
- CPU: Intel Core i5-7400 (3.0 GHz - 3.5 GHz / 6MB / 4 nhân, 4 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz
- Đồ họa: Intel HD Graphics 630 / GeForce GT 720 2GB
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- CPU: Intel Core i5-8400 (2.8 GHz - 4.0 GHz / 9MB / 6 nhân, 6 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630 / GeForce GT 730 2GB
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Tặng kèm chuột; bàn phím
- CPU: Intel Core i3-10100 (3.60 GHz - 4.30 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Keyboard + Mouse USB
- CPU: Intel Core i3-9100 (3.60 GHz - 4.20 GHz/6MB/4 nhân, 4 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Chuột; Bàn phím
- CPU: Intel Core i3-8100 (3.60 GHz / 6MB / 4 nhân, 4 luồng) không cảm ứng
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Tặng kèm chuột và bàn phím
- CPU: Intel Pentium G5400 (3.70 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 610
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Tặng kèm chuột; bàn phím
- CPU: Intel Pentium G5400 (3.7 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 610
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Tặng kèm chuột; bàn phím
- Kích thước: 27"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (16:9)
- Công nghệ tấm nền: VA
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 4 ms
- Kích thước: 28" (3840 x 2160), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 1 tỉ màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort, 2 x HDMI
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 8 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 2 x HDMI
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 144Hz, Thời gian phản hồi 1 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync Premium
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 2.0, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 2 x HDMI 1.4
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 9 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4
- Kích thước: 24" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 24" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 22" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 2 x HDMI 1.4
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 6.5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4
- Kích thước: 22" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (16:9)
- Công nghệ tấm nền: TN
- Góc nhìn: 170 (H) / 160 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- Kích thước: 18.5" (1366 x 768), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền TN, Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 19.5" (1440 x 900), Tỷ lệ 16:10
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 18.5" (1366 x 768), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền TN, Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.45" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền TN, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 14 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27" (2560 x 1440), Tỷ lệ 16:9, Góc nhìn: 170 (H) / 160 (V)
- Tần số quét: 240Hz, Thời gian phản hồi 1 ms
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 2.0
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27" (1920 x 1080)
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: , 2 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền TN
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 7 ms
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 20.7" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9, Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- Cổng hình ảnh: , 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 7 ms
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 19.5" (1440 x 900), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền TN
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 18.5" (1366 x 768), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền TN
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- Cổng hình ảnh: , 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 25"
- Độ phân giải: 2560 x 1440 (16:9)
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 8 ms
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: , 2 x HDMI 1.4
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 23"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (16:9)
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 8 ms
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 12 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 8 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 8 ms
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.45" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 10 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.2, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (16:9)
- Công nghệ tấm nền: TN
- Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 8 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 19.5" (1600 x 900), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền TN, Góc nhìn: 170 (H) / 160 (V), Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền TN, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 19.5" (1600 x 900), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền TN, Góc nhìn: 170 (H) / 160 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 18.5"
- Độ phân giải: 1366 x 768 (16:9)
- Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- Kích thước: 18.5" (1366 x 768), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền TN, Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27" (3840 x 2160), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 1 tỉ màu
- Công nghệ đồng bộ: Adaptive Sync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 2 x HDMI 2.0, 1 x USB Type-C
- Kích thước: 27" (2560 x 1440), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: Adaptive Sync
- Cổng hình ảnh: 2 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 1 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 22" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền TN, Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 1 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27" (2560 x 1440), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x mini DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4, 1 x DVI.
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x DVI-D, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 23.8"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (16:9)
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 1 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 28" (3840 x 2160), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 1 tỉ màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2a, 2 x HDMI 2.0
- Kích thước: 27"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (16:9)
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 1 ms
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 1 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 23.8"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (16:9)
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 1 ms
- Kích thước: 21.5"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (16:9)
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 1 ms
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080)
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền TN, Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x DVI-D, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 19.5"
- Độ phân giải: 1600 x 900 (16:9)
- Công nghệ tấm nền: TN
- Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 5 ms.
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 7 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 8 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080)
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 6 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 19.5"
- Độ phân giải: 1600 x 900 (16:9)
- Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
- Thời gian phản hồi: 5 ms
Thông số kỹ thuật:
+ Cảm biến 1/2.8" Progressive Scan CMOS
+ Chuẩn nén H.265+, H.265, H.264+, H.264
+ Độ nhạy sáng cao: Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0 Lux với IR.
+ Độ phân giải tối đa: 2 Megapixel 1920 × 1080@30/25fps
+ Ống kính thay đổi 2.8 - 12mm (varifocul lens).
+ Tính năng WDR/ BLC/3D DNR/ROI
+ Tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 30m
+ Tiêu chuẩn ngoài trời: IP67
+ Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
+ Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE
+ Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect, tên miền cameraddns.
+ Tính năng thông minh mới: Phát hiện xâm nhập khu vực cấm hay vượt Hàng rào ảo, phát hiện khuôn mặt.
+ Kết nối Audio/Alarm IO
+ Thêm Motorized VF lens (điều khiển ống kính tự động từ xa).
Thông số kỹ thuật:
+ Cảm biến 1/2.7" Progressive Scan CMOS
+ Chuẩn nén H.265+, H.265, H.264+, H.264
+ Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @(F1.2; AGC ON), 0 Lux with IR
+ Độ phân giải tối đa: 1920 × 1080 @30/25fps
+ Ống kính cố định: 2.8mm (Đặt hàng 4/6 mm)
+Tính năng ICR, 3D DNR, BLC, WDR.
+ Hồng ngoại 30m.
+ Model W: có kết nối wifi
+ Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
+ Nguồn 12VDC, hỗ trợ PoE
+ Tiêu chuẩn Chống nước: IP67
+ Tính năng Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập.
+ Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect, Hỗ trợ tên miền Cameraddns.
- Kích thước: 27"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (16:9)
- Công nghệ tấm nền: VA
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 4 ms
- Kích thước: 28" (3840 x 2160), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 1 tỉ màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort, 2 x HDMI
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 8 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 2 x HDMI
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 144Hz, Thời gian phản hồi 1 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync Premium
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 2.0, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 2 x HDMI 1.4
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 9 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (16:9)
- Công nghệ tấm nền: VA
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 4 ms
- Kích thước: 28" (3840 x 2160), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 1 tỉ màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort, 2 x HDMI
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 8 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 2 x HDMI
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 144Hz, Thời gian phản hồi 1 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync Premium
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 2.0, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 2 x HDMI 1.4
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 9 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
300
- Kích thước: 27"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (16:9)
- Công nghệ tấm nền: VA
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 4 ms
- Kích thước: 28" (3840 x 2160), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 1 tỉ màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort, 2 x HDMI
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 8 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 2 x HDMI
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 144Hz, Thời gian phản hồi 1 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync Premium
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 2.0, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 2 x HDMI 1.4
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 9 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (16:9)
- Công nghệ tấm nền: VA
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 4 ms
- Kích thước: 28" (3840 x 2160), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 1 tỉ màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort, 2 x HDMI
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 8 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 2 x HDMI
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 144Hz, Thời gian phản hồi 1 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync Premium
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 2.0, 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 2 x HDMI 1.4
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz, Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz, Thời gian phản hồi 9 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- Keyboard + Mouse: USB
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- CPU: Intel Core i3-9100 (3.60 GHz up to 4.20 GHz/6MB/4 nhân, 4 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Dây nguồn
- CPU: Intel Core i3-8100 (3.6 GHz / 6MB / 4 nhân, 4 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Tặng kèm chuột; bàn phím
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- Dây nguồn, adapter, bàn phím & chuột
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- Keyboard + Mouse: USB
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- Keyboard + Mouse: USB
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- CPU: Intel Core i3-9100 (3.60 GHz up to 4.20 GHz/6MB/4 nhân, 4 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Dây nguồn
- CPU: Intel Core i3-8100 (3.6 GHz / 6MB / 4 nhân, 4 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Tặng kèm chuột; bàn phím
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- Dây nguồn, adapter, bàn phím & chuột
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- Keyboard + Mouse: USB
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- Keyboard + Mouse: USB
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- CPU: Intel Core i3-9100 (3.60 GHz up to 4.20 GHz/6MB/4 nhân, 4 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Dây nguồn
- CPU: Intel Core i3-8100 (3.6 GHz / 6MB / 4 nhân, 4 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Tặng kèm chuột; bàn phím
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- Dây nguồn, adapter, bàn phím & chuột
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- Keyboard + Mouse: USB
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- Keyboard + Mouse: USB
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- CPU: Intel Core i3-9100 (3.60 GHz up to 4.20 GHz/6MB/4 nhân, 4 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Dây nguồn
- CPU: Intel Core i3-8100 (3.6 GHz / 6MB / 4 nhân, 4 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
- Tặng kèm chuột; bàn phím
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- Dây nguồn, adapter, bàn phím & chuột
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm,
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
- Keyboard + Mouse: USB
- CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz - 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm)
- Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
- Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD/
Thông số kỹ thuật:
+ Cảm biến 1/2.8" Progressive Scan CMOS
+ Chuẩn nén H.265+, H.265, H.264+, H.264
+ Độ nhạy sáng cao: Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0 Lux với IR.
+ Độ phân giải tối đa: 2 Megapixel 1920 × 1080@30/25fps
+ Ống kính thay đổi 2.8 - 12mm (varifocul lens).
+ Tính năng WDR/ BLC/3D DNR/ROI
+ Tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 30m
+ Tiêu chuẩn ngoài trời: IP67
+ Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
+ Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE
+ Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect, tên miền cameraddns.
+ Tính năng thông minh mới: Phát hiện xâm nhập khu vực cấm hay vượt Hàng rào ảo, phát hiện khuôn mặt.
+ Kết nối Audio/Alarm IO
+ Thêm Motorized VF lens (điều khiển ống kính tự động từ xa).
Thông số kỹ thuật:
+ Cảm biến 1/2.7" Progressive Scan CMOS
+ Chuẩn nén H.265+, H.265, H.264+, H.264
+ Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @(F1.2; AGC ON), 0 Lux with IR
+ Độ phân giải tối đa: 1920 × 1080 @30/25fps
+ Ống kính cố định: 2.8mm (Đặt hàng 4/6 mm)
+Tính năng ICR, 3D DNR, BLC, WDR.
+ Hồng ngoại 30m.
+ Model W: có kết nối wifi
+ Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
+ Nguồn 12VDC, hỗ trợ PoE
+ Tiêu chuẩn Chống nước: IP67
+ Tính năng Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập.
+ Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect, Hỗ trợ tên miền Cameraddns.
Thông số kỹ thuật:
+ Cảm biến 1/2.8" Progressive Scan CMOS
+ Chuẩn nén H.265+, H.265, H.264+, H.264
+ Độ nhạy sáng cao: Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0 Lux với IR.
+ Độ phân giải tối đa: 2 Megapixel 1920 × 1080@30/25fps
+ Ống kính thay đổi 2.8 - 12mm (varifocul lens).
+ Tính năng WDR/ BLC/3D DNR/ROI
+ Tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 30m
+ Tiêu chuẩn ngoài trời: IP67
+ Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
+ Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE
+ Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect, tên miền cameraddns.
+ Tính năng thông minh mới: Phát hiện xâm nhập khu vực cấm hay vượt Hàng rào ảo, phát hiện khuôn mặt.
+ Kết nối Audio/Alarm IO
+ Thêm Motorized VF lens (điều khiển ống kính tự động từ xa).
Thông số kỹ thuật:
+ Cảm biến 1/2.7" Progressive Scan CMOS
+ Chuẩn nén H.265+, H.265, H.264+, H.264
+ Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @(F1.2; AGC ON), 0 Lux with IR
+ Độ phân giải tối đa: 1920 × 1080 @30/25fps
+ Ống kính cố định: 2.8mm (Đặt hàng 4/6 mm)
+Tính năng ICR, 3D DNR, BLC, WDR.
+ Hồng ngoại 30m.
+ Model W: có kết nối wifi
+ Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
+ Nguồn 12VDC, hỗ trợ PoE
+ Tiêu chuẩn Chống nước: IP67
+ Tính năng Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập.
+ Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect, Hỗ trợ tên miền Cameraddns.
Thông số kỹ thuật:
+ Cảm biến 1/2.8" Progressive Scan CMOS
+ Chuẩn nén H.265+, H.265, H.264+, H.264
+ Độ nhạy sáng cao: Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0 Lux với IR.
+ Độ phân giải tối đa: 2 Megapixel 1920 × 1080@30/25fps
+ Ống kính thay đổi 2.8 - 12mm (varifocul lens).
+ Tính năng WDR/ BLC/3D DNR/ROI
+ Tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 30m
+ Tiêu chuẩn ngoài trời: IP67
+ Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
+ Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE
+ Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect, tên miền cameraddns.
+ Tính năng thông minh mới: Phát hiện xâm nhập khu vực cấm hay vượt Hàng rào ảo, phát hiện khuôn mặt.
+ Kết nối Audio/Alarm IO
+ Thêm Motorized VF lens (điều khiển ống kính tự động từ xa).
300
Thông số kỹ thuật:
+ Cảm biến 1/2.7" Progressive Scan CMOS
+ Chuẩn nén H.265+, H.265, H.264+, H.264
+ Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @(F1.2; AGC ON), 0 Lux with IR
+ Độ phân giải tối đa: 1920 × 1080 @30/25fps
+ Ống kính cố định: 2.8mm (Đặt hàng 4/6 mm)
+Tính năng ICR, 3D DNR, BLC, WDR.
+ Hồng ngoại 30m.
+ Model W: có kết nối wifi
+ Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
+ Nguồn 12VDC, hỗ trợ PoE
+ Tiêu chuẩn Chống nước: IP67
+ Tính năng Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập.
+ Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect, Hỗ trợ tên miền Cameraddns.
Thông số kỹ thuật:
+ Cảm biến 1/2.8" Progressive Scan CMOS
+ Chuẩn nén H.265+, H.265, H.264+, H.264
+ Độ nhạy sáng cao: Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0 Lux với IR.
+ Độ phân giải tối đa: 2 Megapixel 1920 × 1080@30/25fps
+ Ống kính thay đổi 2.8 - 12mm (varifocul lens).
+ Tính năng WDR/ BLC/3D DNR/ROI
+ Tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 30m
+ Tiêu chuẩn ngoài trời: IP67
+ Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB
+ Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE
+ Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect, tên miền cameraddns.
+ Tính năng thông minh mới: Phát hiện xâm nhập khu vực cấm hay vượt Hàng rào ảo, phát hiện khuôn mặt.
+ Kết nối Audio/Alarm IO
+ Thêm Motorized VF lens (điều khiển ống kính tự động từ xa).
Thông số kỹ thuật:
+ Cảm biến 1/2.7" Progressive Scan CMOS
+ Chuẩn nén H.265+, H.265, H.264+, H.264
+ Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @(F1.2; AGC ON), 0 Lux with IR
+ Độ phân giải tối đa: 1920 × 1080 @30/25fps
+ Ống kính cố định: 2.8mm (Đặt hàng 4/6 mm)
+Tính năng ICR, 3D DNR, BLC, WDR.
+ Hồng ngoại 30m.
+ Model W: có kết nối wifi
+ Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
+ Nguồn 12VDC, hỗ trợ PoE
+ Tiêu chuẩn Chống nước: IP67
+ Tính năng Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập.
+ Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect, Hỗ trợ tên miền Cameraddns.