CPU - Bộ vi xử lý

CPU - Bộ vi xử lý

Results 1 - 30 of 31
Page 1 of 2
Sắp xếp
CPU Intel Comet Lake Core i9-10850KA Avengers Edition (10 Cores 20 Threads up to 5.20 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i9-10850KA Avengers Edition (10 Cores 20 Threads up to 5.20 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.60 GHz - 5.20 GHz (10nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i9-12900KF 16 Core (8P+8E) 3.2 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

CPU Intel Core i9-12900KF 16 Core (8P+8E) 3.2 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 2.40 GHz - 3.20 GHz (16nhân, 24 luồng)
-  Bộ nhớ đệm: 30MB

CPU Intel Comet Lake Core i9-10900 (10 Cores 20 Threads up to 5.20 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i9-10900 (10 Cores 20 Threads up to 5.20 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ: 2.80 GHz - 5.20 GHz (10nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Comet Lake Core i9-10900K (10 Cores 20 Threads up to 5.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i9-10900K (10 Cores 20 Threads up to 5.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10

- Tốc độ xử lý: 3.70 GHz - 5.30 GHz ( 10 nhân, 20 luồng)

- Bộ nhớ đệm: 20MB

- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i9-12900K 16 Core (8P+8E) 3.2 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

CPU Intel Core i9-12900K 16 Core (8P+8E) 3.2 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 2.40 GHz - 3.20 GHz (16nhân, 24 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 30MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Core i9-11900 (8 Cores 16 Threads up to 5.2 GHz 11th Gen LGA 1200)

CPU Intel Core i9-11900 (8 Cores 16 Threads up to 5.2 GHz 11th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 2.50 GHz - 5.20 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750

CPU Intel Cascade Lake Core i9-10900X Processor (19.25M Cache, up to 4.5GHz)

CPU Intel Cascade Lake Core i9-10900X Processor (19.25M Cache, up to 4.5GHz)

Liên hệ

- Socket: 2066, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.70 GHz - 4.50 GHz (10nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 19.25MB

CPU Intel Core i7-12700K 12 Core (8P+4E) 3.6 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

CPU Intel Core i7-12700K 12 Core (8P+4E) 3.6 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700 125W

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 2.70 GHz - 3.60 GHz (12nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Core i7-11700K (8 Cores 16 Threads up to 5.0 GHz 11th Gen LGA 1200)

CPU Intel Core i7-11700K (8 Cores 16 Threads up to 5.0 GHz 11th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 3.60 GHz - 5.00 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700KA Avengers Edition (8 Cores 16 Threads up to 5.10 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700KA Avengers Edition (8 Cores 16 Threads up to 5.10 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.80 GHz - 5.10 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700 (8 Cores 16 Threads up to 4.80 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700 (8 Cores 16 Threads up to 4.80 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 2.90 GHz Up to 4.80 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i7-7700K (8M Cache, up to 4.5GHz)

CPU Intel Core i7-7700K (8M Cache, up to 4.5GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 4.2 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630

CPU Intel Core i7 12700F (12 Cores (8P + 4E) 20 Threads 4.9 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

CPU Intel Core i7 12700F (12 Cores (8P + 4E) 20 Threads 4.9 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 4.90 GHz (12nhân, 20 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 25MB

CPU Intel Core i7-11700F 2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads (BX8070811700FSRKNR)

CPU Intel Core i7-11700F 2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads (BX8070811700FSRKNR)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 2.50 GHz - 4.90 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB

CPU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200)

CPU Intel Core i7-11700 (8 Cores 16 Threads up to 4.9 GHz 11th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 11
- Tốc độ: 2.50 GHz - 4.90 GHz (8nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700K (8 Cores 16 Threads up to 5.10 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i7-10700K (8 Cores 16 Threads up to 5.10 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10

- Tốc độ xử lý: 3.80 GHz - 5.10 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)

- Bộ nhớ đệm: 16MB

- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i7-9700K (12M Cache, up to 4.9GHz)

CPU Intel Core i7-9700K (12M Cache, up to 4.9GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz - 4.9 GHz ( 8 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 12MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i5 12600 (6 Cores 12 Threads 4.8 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

CPU Intel Core i5 12600 (6 Cores 12 Threads 4.8 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 3.30 GHz - 4.80 GHz (6nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 18MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770

CPU Intel Core i5-8400 (9M Cache, up to 4.0GHz)

CPU Intel Core i5-8400 (9M Cache, up to 4.0GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 2.8 GHz - 4.0 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F (6 Cores 12 Threads up to 4.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F (6 Cores 12 Threads up to 4.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 2.90 GHz - 4.30 GHz (6nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 12MB

CPU Intel Core i5-8600K (9M Cache, up to 4.3GHz)

CPU Intel Core i5-8600K (9M Cache, up to 4.3GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i5-7600 (6M Cache, up to 4.1GHz)

CPU Intel Core i5-7600 (6M Cache, up to 4.1GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 3.5 GHz - 4.1 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630

CPU Intel Core i5-7500 (6M Cache, up to 3.8GHz)

CPU Intel Core i5-7500 (6M Cache, up to 3.8GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 3.4 GHz - 3.8 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630

CPU Intel Core i3-4160 (3M Cache, 3.6GHz)

CPU Intel Core i3-4160 (3M Cache, 3.6GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1150 , Intel Core thế hệ thứ 4
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 4400

CPU Intel Core i3-8100 (6M Cache, 3.6GHz)

CPU Intel Core i3-8100 (6M Cache, 3.6GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8 
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 4 nhân, 4 luồng ) 
- Bộ nhớ đệm: 6MB 
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Comet Lake Core i3-10100 (4 Cores 8 Threads up to 4.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i3-10100 (4 Cores 8 Threads up to 4.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.60 GHz - 4.30 GHz (4nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i3-9100F (6M Cache, up to 4.20GHz)

CPU Intel Core i3-9100F (6M Cache, up to 4.20GHz)

Liên hệ

- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 3.60 GHz - 4.20 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB

CPU Intel Core i3 12100 (4 Cores 8 Threads 4.3 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

CPU Intel Core i3 12100 (4 Cores 8 Threads 4.3 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

Liên hệ

- Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
- Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz (4nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 12MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 730

CPU Intel Comet Lake Core i3-10105 (4 Cores 8 Threads up to 4.40 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i3-10105 (4 Cores 8 Threads up to 4.40 GHz 10th Gen LGA 1200)

Liên hệ

- Socket: 1200, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.7GHz - 4.4GHz (4nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630

CPU Intel Core i3 12100F (4 Cores 8 Threads 4.3 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

CPU Intel Core i3 12100F (4 Cores 8 Threads 4.3 GHz Alder Lake 12th Gen LGA 1700)

Liên hệ

Socket: 1700, Intel Core thế hệ thứ 12
Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz (4nhân, 8 luồng)
Bộ nhớ đệm: 12MB

Liên hệ

CÔNG TY TNHH TM - DV MRBOSS

Trụ sở: 56/4 Đường 456, ấp Chợ, X.Trung An, Củ Chi.

Địa chỉ: 18A, Phan Văn Trị, P.10, Q.Gò Vấp, TP.HCM

Điện thoại: 0283.8311.398 

Hotline: 0977367145 Mr.Toán (Zalo)

Email: toanle@mrboss.com.vn

GIẤY PHÉP

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MRBOSS

(MRBOSS SERVICE - TRADING COMPANY LIMITED)

Địa chỉ: 56/4 Đường 456, ấp Chợ, Xã Trung An, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314328747

 

Bản đồ

mess.png

zalo.png

mail.png

mail.png

call.png

Tawk.to